Có 2 kết quả:

謝儀 xiè yí ㄒㄧㄝˋ ㄧˊ谢仪 xiè yí ㄒㄧㄝˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) honorarium
(2) gift as thanks

Từ điển Trung-Anh

(1) honorarium
(2) gift as thanks